Có 2 kết quả:

交换技术 jiāo huàn jì shù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ交換技術 jiāo huàn jì shù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

switching technology

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

switching technology

Bình luận 0