Có 2 kết quả:
交换技术 jiāo huàn jì shù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ • 交換技術 jiāo huàn jì shù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
jiāo huàn jì shù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
switching technology
Bình luận 0
jiāo huàn jì shù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
switching technology
Bình luận 0